creeping windmill grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping windmill grass+ Noun
- (thực vật học) Cây cỏ sao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
windmill grass star grass Chloris truncata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping windmill grass"
- Những từ có chứa "creeping windmill grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi rởn ống nhòm bãi cỏ chảo cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ gà more...
Lượt xem: 477